Royal Canin Fit 32 là hạt khô dành cho mèo ưa vận động, mèo trưởng thành được nuôi thả ngoài môi trường, từ 1-10 năm tuổi
Mèo được tiếp cận với các hoạt động ngoài trời (nuôi thả) có nhu cầu năng lượng và nhu cầu dinh dưỡng cao hơn do sự gia tăng kích thước của vùng lãnh thổ của chúng và các biến thể trong điều kiện thời tiết mà chúng tiếp xúc. Do đó, chế độ ăn uống của chúng phải được cung cấp đầy đủ tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết để giữ cho chúng luôn khỏe mạnh. Royal Canin Fit 32 mang đến 3 giải pháp hỗ trợ tối ưu cho mèo yêu trong quá trình phát triển toàn diện như sau :
- GIÚP DUY TRÌ CÂN NẶNG LÝ TƯỞNG : Hàm lượng calo được điều chỉnh để giúp duy trì trọng lượng lý tưởng của mèo ưa vận động.
- CHẤT CHỐNG OXY HÓA PHỨC TẠP : Giúp hỗ trợ khả năng đề kháng phòng thủ tự nhiên của con mèo với một phức tạp của các chất chống oxy hóa
- DINH DƯỠNG CÂN BẰNG : ROYAL CANIN FIT 32 là thức ăn dinh dưỡng cân bằng và đầy đủ cho mèo lớn trưởng thành. Nó chứa các cấp chất dinh dưỡng có lợi, được xây dựng với số lượng chính xác, đáp ứng nhu cầu của mèo trưởng thành và giúp cho chúng luôn khỏe mạnh.
Thành phần
100% dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng
LƯỢNG CALORIE CHI TIẾT : chế độ ăn uống này có chứa 3669 kcal năng lượng trao đổi của (ME) cho mỗi kg hoặc 339 kilocalories ME
Bảng phân tích thành phần dinh dưỡng
Protein thô (% min.) | 32.0 |
Chất béo thô (% min.) | 13.0 |
Chất xơ thô (% max.) | 5.8 |
Độ ẩm (% max.) | 8.0 |
Hướng dẫn sử dụng :
Chỉ ăn hạt khô Fit32 | Ăn hỗn hợp với gói Adult Instintive | ||||||
Hoạt động ít | Hoạt động vừa phải | Hoạt động nhiều | Hoặc | Hoạt động vừa phải | Gói Royal Canin Instintive | ||
Trọng lượng của Mèo | (g) / ngày |
(g) / ngày |
(g) / ngày |
(g) / ngày |
gói / ngày | ||
(2 kg) | (26 g) | (33 g) | (39 g) | Hoặc | (13 g) | + | 1 |
(3 kg) | (35 g) | (44 g) | (52 g) | Hoặc | (24 g) | + | 1 |
(4 kg) | (43 g) | (54 g) | (64 g) | Hoặc | (34 g) | + | 1 |
(5 kg) | (50 g) | (63 g) | (75 g) | Hoặc | (43 g) | + | 1 |
(6 kg) | (57 g) | (71 g) | (86 g) | Hoặc | (52 g) | + | 1 |
(7 kg) | (64 g) | (80 g) | (96 g) | Hoặc | (60 g) | + | 1 |
(8 kg) | (70 g) | (88 g) | (105 g) | Hoặc | (68 g) | + | 1 |