Thức ăn khô cho chó (dry dog food hoặc dog kibble) là một trong những lựa chọn phổ biến nhất hiện nay để nuôi dưỡng chó cưng, nhờ vào tính tiện lợi, dễ bảo quản và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, mỗi chú chó lại có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau, phụ thuộc vào độ tuổi, giống loài và mức độ hoạt động.
Vì vậy, nếu bạn đang băn khoăn chọn loại thức ăn khô nào cho chó con, chó lớn hay chó trưởng thành, bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ cách lựa chọn chuẩn khoa học – đúng thể trạng – phù hợp từng giống chó.
1. Thức ăn khô cho chó là gì?
Thức ăn khô cho chó, hay còn gọi là dog kibble, là một dạng thức ăn công nghiệp dành riêng cho chó, được chế biến từ hỗn hợp các nguyên liệu như thịt, ngũ cốc, vitamin và khoáng chất, sau đó được sấy khô và nén thành các viên nhỏ có kích thước phù hợp với từng giống chó.

1.1. Đặc điểm của thức ăn khô cho chó
- Hàm lượng nước thấp: chỉ khoảng 8–12%, giúp bảo quản lâu mà không cần tủ lạnh
- Được thiết kế chuyên biệt: theo từng giai đoạn phát triển (chó con, chó trưởng thành, chó già), từng giống loài và tình trạng sức khỏe
- Dạng viên nhỏ, giòn, giúp hỗ trợ làm sạch răng khi nhai
- Đóng gói tiện lợi, dễ mang theo và bảo quản trong thời gian dài (thường 12–18 tháng)
1.2. Thành phần phổ biến trong thức ăn khô
- Protein (chất đạm): thành phần quan trọng nhất, thường chiết xuất từ thịt gà, thịt bò, cá hồi, thịt cừu hoặc đậu nành.
- Chất béo: từ dầu cá, mỡ động vật hoặc dầu thực vật, cung cấp năng lượng và hỗ trợ hấp thu vitamin.
- Carbohydrate (tinh bột): từ gạo, bắp, khoai, yến mạch… đóng vai trò cung cấp năng lượng.
- Chất xơ: hỗ trợ tiêu hóa, giúp điều hòa nhu động ruột.
- Vitamin và khoáng chất: bao gồm canxi, photpho, kẽm, vitamin A, D, E, B… giúp tăng cường miễn dịch và phát triển toàn diện.
- Chất phụ gia (tuỳ loại): như chất bảo quản tự nhiên, hương liệu, chất tạo màu hoặc chất chống oxy hoá.
2. Cách chọn thức ăn khô cho chó theo độ tuổi
2.1. Thức ăn khô cho chó con (2–12 tháng tuổi)
Nhu cầu dinh dưỡng:
- Cần nhiều protein (28–35%) để phát triển cơ bắp
- Bổ sung DHA, omega-3 cho phát triển trí não
- Canxi và phốt pho hỗ trợ xương, răng
- Dễ tiêu hóa và hấp thu
Cách chọn:
- Chọn loại dành riêng cho Puppy hoặc Growth Stage
- Ưu tiên hạt kích thước nhỏ, mềm hoặc dễ nhai
- Không chọn loại nhiều ngũ cốc khó tiêu
Gợi ý thương hiệu: Royal Canin Puppy, SmartHeart Puppy, Zenith Soft Kibble Puppy
2.2. Thức ăn khô cho chó trưởng thành (1–7 tuổi)
Nhu cầu dinh dưỡng:
- Dinh dưỡng ổn định, cân bằng đạm – chất béo
- Không quá nhiều calo nếu chó không vận động mạnh
- Bổ sung dưỡng chất hỗ trợ hệ tiêu hóa, lông da
Cách chọn:
- Chọn loại ghi “Adult Dog” hoặc “Maintenance”
- Ưu tiên hạt có thành phần thịt đứng đầu danh sách
- Có thể chọn hạt không ngũ cốc nếu chó dễ dị ứng
Gợi ý thương hiệu: Reflex Adult, Royal Canin Adult, Natural Core, ANF
2.3. Thức ăn khô cho chó lớn tuổi (trên 7 tuổi)
Nhu cầu dinh dưỡng:
- Ít calo, dễ tiêu để tránh béo phì
- Bổ sung chất chống oxy hóa, glucosamine cho xương khớp
- Hạt mềm hơn để phù hợp răng yếu
Cách chọn:
- Dùng hạt có ghi “Senior” hoặc “Aged Dog”
- Thành phần dễ tiêu, ít chất độn và muối
- Ưu tiên dòng bổ sung vitamin C, E, chondroitin
Gợi ý thương hiệu: Royal Canin Ageing, Zenith Senior, SmartHeart Gold Senior
3. Cách chọn thức ăn khô cho chó theo giống loài

3.1. Chó giống nhỏ (Poodle, Chihuahua, Phốc sóc…)
Đặc điểm:
- Dạ dày nhỏ, dễ tăng cân
- Nhu cầu năng lượng cao so với trọng lượng cơ thể
- Dễ bị bệnh răng miệng
Cách chọn:
- Hạt nhỏ, dễ nhai, ít tinh bột
- Đạm cao, chất béo vừa phải
- Bổ sung taurine, vitamin A, omega-3
Gợi ý dòng: Royal Canin Mini Adult, Reflex Mini, SmartHeart Small Breed
3.2. Chó giống vừa (Corgi, Beagle, Shiba…)
Đặc điểm:
- Cần vận động nhiều, dễ tích mỡ nếu lười hoạt động
- Hệ tiêu hóa khá tốt
Cách chọn:
- Protein vừa đủ (24–28%), chất béo 12–15%
- Bổ sung glucosamine cho giống dễ bị khớp
- Kiểm soát calo nếu chó không vận động thường xuyên
Gợi ý dòng: Fitmin Medium Breed, Zenith Duck & Potato, ANF Lamb & Rice
3.3. Chó giống lớn (Labrador, Husky, Golden, Rottweiler…)
Đặc điểm:
- Cần nhiều calo, canxi cho xương khớp
- Dễ bị loạn sản xương, béo phì nếu ăn quá nhiều
- Răng lớn, cần hạt to hơn để nhai kỹ
Cách chọn:
- Protein cao (28–30%), có glucosamine, chondroitin
- Kích cỡ hạt lớn hơn trung bình
- Ít ngũ cốc, dễ tiêu hóa
Gợi ý dòng: Royal Canin Maxi Adult, Reflex Plus Large, SmartHeart Gold Large Breed
4. Lưu ý đặc biệt theo thể trạng và tình huống cụ thể
4.1. Chó dễ béo, ít vận động
- Chọn hạt có dòng Low Fat hoặc Weight Control
- Ít chất béo, giàu chất xơ tạo cảm giác no
- Có thêm L-carnitine hỗ trợ chuyển hoá mỡ
Gợi ý: Royal Canin Satiety, Hill’s Science Diet Light, Fitmin Light
4.2. Chó bị dị ứng / da nhạy cảm
- Tránh đạm gà, bò – thay bằng cá hồi, vịt, kangaroo
- Chọn hạt grain-free, không bắp, không gluten
- Có omega-3, biotin, kẽm cho da và lông
Gợi ý: Natural Core Hypoallergenic, Taste of the Wild, Reflex Salmon Skin & Coat
4.3. Chó thể thao / hoạt động nhiều
- Cần năng lượng cao hơn bình thường
- Đạm cao (trên 30%), chất béo khoảng 20%
- Bổ sung thêm vitamin nhóm B, chất chống oxy hóa
Gợi ý: Royal Canin Performance, Reflex Energy, Orijen Active Dog
5. Cách đọc bao bì thức ăn khô
Một số thuật ngữ quan trọng trên bao bì mà bạn nên lưu ý:
- “Complete and Balanced”: đầy đủ dinh dưỡng theo chuẩn AAFCO
- “Grain-free”: không ngũ cốc – phù hợp chó dị ứng
- “By-product”: sản phẩm phụ – nếu đứng đầu danh sách thì nên tránh
- “First ingredient: Meat”: thịt thật là thành phần chính – nên chọn
- “AAFCO approved”: sản phẩm đạt tiêu chuẩn của hiệp hội thực phẩm thú cưng Hoa Kỳ
6. Mẹo chuyển đổi loại thức ăn khô
Không nên đổi đột ngột loại hạt đang dùng sang loại mới. Hãy chuyển dần theo tỉ lệ:
Ngày | Hạt cũ | Hạt mới |
---|---|---|
1–2 | 75% | 25% |
3–4 | 50% | 50% |
5–6 | 25% | 75% |
7 trở đi | 0% | 100% |